Fiesta 4 cửa 1.5L AT Trend
Các thông số kỹ thuật chính:
Động cơ & Hộp số
- Xăng 1.5L Duratec 16 Van
- Hệ thống nhiên liệu phun đa điểm
- Hệ thống lái trợ lực điện điều khiển điện tử
- Hộp số tự động 6 cấp ly hợp kép
Kích thước
- Dài x Rộng x Cao: 4,320 x 1,722 x 1,489 (mm)
- Vành đúc hợp kim 15″
Các trang thiết bị an toàn
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hai túi khí phía trước
- Dây an toàn cho người lái và hành khách
- Hệ thống chống trộm
Trang thiết bị ngoại thất
- Đèn pha Halogen
- Gương điều khiển điện
- Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ
Trang thiết bị nội thất
- Ghế lái điều chỉnh tay 4 hướng
- Đèn trần phía trước
- Màn hình hiển thị thông tin đa thông tin
- Hệ thống âm thanh CD 1 đĩa/ đài AM/ FM
- Kết nối USB/AUX
- Hệ thống âm thanh 4 loa
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa
- Khóa trung tâm
- Cửa kính điều khiển điện
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
FIESTA 1.0AT SPORT+ 5 CỬA 659 TRIỆU |
FIESTA 1.5L AT TREND 4 CỬA 566 TRIỆU |
FIESTA 1.5L SPORT 5 CỬA AT 604 TRIỆU |
FIESTA 1.5L TITANIUM 4 CỬA AT 599 TRIỆU |
FIESTA 1.5L TREND 5 CỬA AT 566 TRIỆU |
|
---|---|---|---|---|---|
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước |
Dáng xe | Hatchback | Sedan | Hatchback | Sedan | Hatchback |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
Số cửa | 5 | 4 | 5 | 4 | 5 |
Kiểu động cơ | Xăng I4 | Xăng I4 | Xăng I4 | Xăng I4 | Xăng I4 |
Dung tích động cơ | 1.0L | 1.5L | 1.5L | 1.5L | 1.5L |
Công suất cực đại | 125 mã lực, tại 6.300 vòng/phút | 112 mã lực, tại 6.000 vòng/phút | 112 mã lực, tại 6.000 vòng/phút | 112 mã lực, tại 6.000 vòng/phút | 112 mã lực, tại 6.000 vòng/phút |
Moment xoắn cực đại | 170Nm, tại 4.400 vòng/phút | 140Nm, tại 4.400 vòng/phút | 140Nm, tại 4.400 vòng/phút | 140Nm, tại 4.400 vòng/phút | 140Nm, tại 4.400 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Thể tích thùng nhiên liệu | 43L | 43L | 43L | 43L | 43L |
Kích thước tổng thể (mm) | 3.982 x 1.722 x 1.495 | 4.320 x 1.722 x 1.489 | 3.969 x 1.722 x 1.495 | 4.320 x 1.722 x 1.489 | 3.969 x 1.722 x 1.495 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.489 | 2.489 | 2.489 | 2.489 | 2.489 |
Hệ thống treo trước | Kiểu McPherson với thanh cân bằng | Kiểu McPherson với thanh cân bằng | Kiểu McPherson với thanh cân bằng | Kiểu McPherson với thanh cân bằng | Kiểu McPherson với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Thanh Xoắn | Thanh Xoắn | Thanh Xoắn | Thanh Xoắn | Thanh Xoắn |
Hệ thống phanh trước | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Hệ thống phanh sau | Tang Trống | Tang Trống | Tang Trống | Tang Trống | Tang Trống |
Thông số lốp | 195/50/R16 | 185/65/R15 | 195/50/R16 | 195/50/R16 | 185/65/R15 |
Mâm xe | Hợp kim 16″ | Hợp kim 15″ | Hợp kim 16″ | Hợp kim 16″ | Hợp kim 15″ |